Từ "cháy túi" trong tiếng Việt có nghĩa là hết sạch tiền, không còn tiền để tiêu. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả tình trạng tài chính không còn khả năng chi tiêu, có thể do tiêu xài quá nhiều hoặc không có thu nhập.
Giải thích chi tiết:
Cháy túi (hết sạch tiền): Khi bạn nói rằng mình "cháy túi", điều đó có nghĩa là bạn không có tiền trong túi nữa. Từ "cháy" ở đây được dùng theo nghĩa ẩn dụ, giống như một đám cháy thiêu rụi mọi thứ, ở đây là việc tiêu hết tiền.
Cạn túi tiền: Cụm từ này cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh rằng không còn tiền trong túi nữa.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"Nếu không quản lý tài chính hợp lý, bạn sẽ dễ dàng cháy túi." (Nếu không biết cách quản lý tiền bạc, bạn sẽ rất dễ hết tiền.)
"Anh ấy đã tham gia vào canh bạc lớn và cuối cùng đã cháy túi." (Anh ấy đã chơi một ván cược lớn và kết quả là hết sạch tiền.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cạn túi: Cũng có nghĩa giống như "cháy túi", nhưng ít được sử dụng hơn.
Hết tiền: Là một cách nói đơn giản và trực tiếp để diễn tả tình trạng không còn tiền.
Các từ liên quan:
Lưu ý:
"Cháy túi" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến việc không có tiền, có thể gây ra khó khăn trong cuộc sống hàng ngày. Người ta thường nhắc đến nó trong các tình huống không vui, như khi bạn phải từ chối đi chơi vì không có tiền.